Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: WINCOO
Chứng nhận: CE
Model Number: OCE
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1 set
Giá bán: USD+4000~8000+set
Packaging Details: Export package
Delivery Time: 30 days
Payment Terms: L/C, D/P, T/T
Supply Ability: 10 set/month
After-sales service provided: |
Engineers available to service machinery overseas |
Warranty: |
1 Year |
Voltage: |
220V,220V/50HZ,380V |
Condition: |
New |
Type: |
Pipe type beveling |
After-sales service provided: |
Engineers available to service machinery overseas |
Warranty: |
1 Year |
Voltage: |
220V,220V/50HZ,380V |
Condition: |
New |
Type: |
Pipe type beveling |
Mô tả sản phẩm
I. Loại điện
Máy sử dụng động cơ hiệu suất cao AC 220V như là động cơ điện, tần số là 50 Hz, dòng điện cho phép là 6A, công suất động cơ là 1,5-2 KW,Máy là máy cắt rãnh cài đặt bên ngoài di động với các đặc điểm của hoạt động đơn giản, khối lượng rạng lưới nhỏ vv.
II. Loại khí nén
Máy được điều khiển bởi động cơ không khí, và áp suất làm việc của không khí là 0,8-1,0mpa.
III. Loại thủy lực
Nó phù hợp để cắt hàng loạt và nghiêng các đường ống lớn với độ dày tường ≤90, được điều khiển bởi động cơ thủy lực, điện áp định số 380V ba pha, áp suất định số 10MPa, dòng chảy 30L / phút.
IV. MeTABO
Động cơ nhập khẩu từ Đức, hiệu quả xử lý cao, tốc độ điều chỉnh, hiệu suất ổn định hơn, với bảo vệ quá tải.
Parameter tham chiếu
Mô hình
|
Thông số kỹ thuật
|
Chiều kính bên ngoài
|
Độ dày
|
Tốc độ của đầu cắt
|
|
Lượt quá tải
|
Lượt quá tải
|
||||
Loại điện/OCE
Loại khí nén/OCP Loại thủy lực/OCH Loại CNC/OCS METABO/OCM |
89
|
25~89
|
≤30
|
|
42 r/min
|
159
|
65~159
|
≤30
|
|
20 vòng/phút
|
|
168
|
50~168
|
≤30
|
|
18 vòng/phút
|
|
230
|
80~230
|
≤30
|
|
15 vòng/phút
|
|
275
|
125 ~ 275
|
≤30
|
|
14 vòng/phút
|
|
305
|
150 ~ 305
|
≤30
|
≤ 110
|
13 vòng/phút
|
|
325
|
168~325
|
≤30
|
≤ 110
|
13 vòng/phút
|
|
377
|
219 ~ 377
|
≤30
|
≤ 110
|
12 r/min
|
|
426
|
273~426
|
≤30
|
≤ 110
|
12 r/min
|
|
457
|
300 ~ 457
|
≤30
|
≤ 110
|
12 r/min
|
|
508
|
355 ~ 508
|
≤30
|
≤ 110
|
12 r/min
|
|
560
|
400~560
|
≤30
|
≤ 110
|
12 r/min
|
|
610
|
457 ~ 610
|
≤30
|
≤ 110
|
11 vòng/phút
|
|
630
|
480 ~ 630
|
≤30
|
≤ 110
|
11 vòng/phút
|
|
660
|
508 ~ 660
|
≤30
|
≤ 110
|
11 vòng/phút
|
|
715
|
560 ~ 715
|
≤30
|
≤ 110
|
11 vòng/phút
|
|
762
|
600 ~ 762
|
≤30
|
≤ 110
|
11 vòng/phút
|
|
830
|
660 ~ 830
|
≤30
|
≤ 110
|
10 vòng/phút
|
|
914
|
762~914
|
≤30
|
≤ 110
|
10 vòng/phút
|
|
1066
|
914~1066
|
≤30
|
≤ 110
|
10 vòng/phút
|
|
1230
|
1066~1230
|
≤30
|
≤ 110
|
10 vòng/phút
|
|
1430
|
1230~1430
|
≤30
|
≤ 110
|
8 vòng/phút
|